Đọc nhanh: 正宫娘娘 (chính cung nương nương). Ý nghĩa là: hoàng hậu.
正宫娘娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng hậu
empress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正宫娘娘
- 正 宫娘娘
- chính cung hoàng hậu.
- 他 说话 有点 娘娘腔
- Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 这个 小姑娘 长得 很 端正
- Cô gái nhỏ này lớn lên rất đoan trang.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
- 你 回来 得 正好 , 娘 正念 着 你 呢
- Anh trở về thật là đúng lúc, mẹ đang nhớ anh đấy!
- 他 带 着 一队 乐师 来接 准新娘
- anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
宫›
正›