正宫娘娘 zhènggōng niángniáng
volume volume

Từ hán việt: 【chính cung nương nương】

Đọc nhanh: 正宫娘娘 (chính cung nương nương). Ý nghĩa là: hoàng hậu.

Ý Nghĩa của "正宫娘娘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正宫娘娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàng hậu

empress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正宫娘娘

  • volume volume

    - zhèng 宫娘娘 gōngniángniang

    - chính cung hoàng hậu.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小姑娘 xiǎogūniang 长得 zhǎngde hěn 端正 duānzhèng

    - Cô gái nhỏ này lớn lên rất đoan trang.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 农村 nóngcūn 经常 jīngcháng 管妈 guǎnmā 叫娘 jiàoniáng

    - Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.

  • volume volume

    - 回来 huílai 正好 zhènghǎo niáng 正念 zhèngniàn zhe ne

    - Anh trở về thật là đúng lúc, mẹ đang nhớ anh đấy!

  • volume volume

    - dài zhe 一队 yīduì 乐师 yuèshī 来接 láijiē 准新娘 zhǔnxīnniáng

    - anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao