Đọc nhanh: 正定 (chính định). Ý nghĩa là: Quận Zhengding ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Zhengding ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc
Zhengding county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2jiāzhuāng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正定
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 也罢 , 反正 你 已经 决定 了
- Cũng được, dù sao thì bạn đã quyết định rồi.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
- 生命 体征 稳定 也 在 正常 范围 内
- Các dấu hiệu sinh tồn ổn định và trong giới hạn bình thường.
- 这个 决定 真正 重要
- Quyết định này thật sự quan trọng.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
正›