Đọc nhanh: 正多面体 (chính đa diện thể). Ý nghĩa là: đa diện đều.
正多面体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa diện đều
regular polyhedron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正多面体
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 他 不 希望 丢 了 体面
- Anh ấy không muốn mất thể diện.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 不但 要 看 问题 的 正面 , 还要 看 问题 的 反面
- không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
- 多 思考 正面 的 东西
- Suy nghĩ nhiều về những thứ tích cực.
- 正面 有 很多 垃圾
- Đằng trước có rất nhiều rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
多›
正›
面›