Đọc nhanh: 凸面体 (đột diện thể). Ý nghĩa là: cơ thể lồi.
凸面体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ thể lồi
convex body
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸面体
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 他 的 成就 很 体面
- Thành tích của anh ấy rất đáng tự hào.
- 他 不 希望 丢 了 体面
- Anh ấy không muốn mất thể diện.
- 在 文娱 体育 活动 方面 他 是 个 全才
- về mặt hoạt động văn nghệ, thể dục, anh ấy là một người giỏi giang.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
凸›
面›