正处在 zhèng chù zài
volume volume

Từ hán việt: 【chính xứ tại】

Đọc nhanh: 正处在 (chính xứ tại). Ý nghĩa là: giữa lúc.

Ý Nghĩa của "正处在" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正处在 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giữa lúc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正处在

  • volume volume

    - 律师 lǜshī 正在 zhèngzài 处理 chǔlǐ 这个 zhègè 案件 ànjiàn

    - Luật sư đang xử lý vụ án này.

  • volume

    - zhèng 处在 chǔzài 白雪 báixuě 女王 nǚwáng de 咒语 zhòuyǔ 之下 zhīxià

    - Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 仔细 zǐxì 填写 tiánxiě 空白处 kòngbáichù

    - Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 处理 chǔlǐ 索赔 suǒpéi 事宜 shìyí

    - Chúng tôi đang xử lý vấn đề yêu cầu bồi thường.

  • volume volume

    - 警方 jǐngfāng 正在 zhèngzài 到处 dàochù sōu

    - Cảnh sát đang lục soát khắp nơi.

  • volume volume

    - zhèng 处在 chǔzài 青春年华 qīngchūnniánhuá

    - Anh ấy đang ở độ tuổi thanh xuân.

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 研究 yánjiū gèng 有效 yǒuxiào de 处理 chǔlǐ

    - Chúng tôi đang nghiên cứu cách xử lý hiệu quả hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao