Đọc nhanh: 正在连接WIFI (chính tại liên tiếp). Ý nghĩa là: Đang liên kết Wifi.
正在连接WIFI khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đang liên kết Wifi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在连接WIFI
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 他 正在 接 老板 的 电话
- Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
接›
正›
连›