正写 zhèng xiě
volume volume

Từ hán việt: 【chính tả】

Đọc nhanh: 正写 (chính tả). Ý nghĩa là: chính tả.

Ý Nghĩa của "正写" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正写 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính tả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正写

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 仔细 zǐxì 填写 tiánxiě 空白处 kòngbáichù

    - Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 写文章 xiěwénzhāng 不许 bùxǔ 裹乱 guǒluàn

    - anh ấy đang viết văn, không nên đến quấy rầy.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 纠正 jiūzhèng 拼写错误 pīnxiěcuòwù

    - Sửa lỗi chính tả kịp thời.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 写字 xiězì

    - Cô ấy đang viết chữ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 如何 rúhé xiě 楷书 kǎishū

    - Cô ấy đang học cách viết chữ Khải.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn xiě 一部 yībù 小说 xiǎoshuō 正在 zhèngzài 搜集 sōují 材料 cáiliào

    - Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài xiě 一个 yígè 剧本 jùběn

    - Anh ấy đang viết một kịch bản.

  • volume volume

    - 文盲率 wénmánglǜ 正在 zhèngzài 下降 xiàjiàng dàn 六个 liùgè 成年人 chéngniánrén zhōng 大约 dàyuē yǒu 一个 yígè 仍然 réngrán 不会 búhuì 读写 dúxiě

    - Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao