Đọc nhanh: 正写 (chính tả). Ý nghĩa là: chính tả.
正写 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính tả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正写
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 他 正在 写文章 , 不许 去 裹乱
- anh ấy đang viết văn, không nên đến quấy rầy.
- 及时 纠正 拼写错误
- Sửa lỗi chính tả kịp thời.
- 她 正在 写字
- Cô ấy đang viết chữ.
- 她 正在 学习 如何 写 楷书
- Cô ấy đang học cách viết chữ Khải.
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
- 他 正在 写 一个 剧本
- Anh ấy đang viết một kịch bản.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
正›