Đọc nhanh: 正圆柱体 (chính viên trụ thể). Ý nghĩa là: hình trụ thẳng.
正圆柱体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình trụ thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正圆柱体
- 圆锥体
- hình nón; hình chóp.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 亲身 体验 才能 真正 体会 生活
- Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 他 为人正直 , 让 我 佩服 得 五体投地
- Tính tình cương trực của anh ấy khiến tôi phục sát đất.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
圆›
柱›
正›