Đọc nhanh: 正方体 (chính phương thể). Ý nghĩa là: hình lập phương; hình hộp. Ví dụ : - 方形物或方形地区大致呈正方形或正方体的地区、空间或物体 Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
正方体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình lập phương; hình hộp
立方体
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正方体
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 为 人 方正
- người ngay thẳng
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 他 的 方法 非常 正确
- Phương pháp của anh ấy rất đúng.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
方›
正›