Đọc nhanh: 止闹按钮 (chỉ náo án nữu). Ý nghĩa là: nút đèn ngủ.
止闹按钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nút đèn ngủ
形容一种设备或机制上的按钮,按下该按钮可以停止或解除一种骚扰、噪音或不愉快的情境
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止闹按钮
- 她 按 了 按 遥控器 的 按钮
- Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.
- 这个 按钮 我 按 不动
- Cái nút này tôi ấn không được.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 摁 下 这个 按钮
- Nhấn xuống nút này.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
按›
止›
钮›
闹›