Đọc nhanh: 正骨八法 (chính cốt bát pháp). Ý nghĩa là: Nắn xương Trung Quốc, tám phương pháp ninh xương.
正骨八法 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nắn xương Trung Quốc
Chinese osteopathy
✪ 2. tám phương pháp ninh xương
the eight methods of bonesetting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正骨八法
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 他 正在 用八 裁纸 画
- Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 发音 方法 要 正确
- Phương pháp phát âm phải chính xác.
- 她 正在 准备 法律 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi luật.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 就地正法
- bị tử hình tại chỗ
- 他们 正在 研究 新 法律
- Họ đang nghiên cứu luật mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
正›
法›
骨›