Đọc nhanh: 止痛法 (chỉ thống pháp). Ý nghĩa là: phương pháp giảm đau.
止痛法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp giảm đau
method of relieving pain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止痛法
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 他 无法 释怀 痛苦
- Anh ấy không thể giải tỏa nỗi đau.
- 政府 阻止 了 非法活动
- Chính phủ đã ngăn chặn hành động phi pháp.
- 她 的 贪心 让 她 无法 停止
- Sự tham lam của cô ấy khiến cô ấy không thể dừng lại.
- 这些 药丸 可以 止痛
- Những viên thuốc này có thể giảm đau.
- 他 服用 了 大量 止痛药
- Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.
- 到 目前为止 的 各种 方法 都 无效
- Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
法›
痛›