Đọc nhanh: 止疼片 (chỉ đông phiến). Ý nghĩa là: thuốc giảm đau.
止疼片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc giảm đau
analgesic; painkiller
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止疼片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 她 习惯 用 冰块 冰手 止疼
- Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 这片 森林 禁止 砍伐
- Khu rừng này cấm chặt phá.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 牙疼 的 时候 , 可以 用冰 敷 止痛
- khi đau răng, có thể chườm nước đá để giảm đau.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
片›
疼›