Đọc nhanh: 歌子 (ca tử). Ý nghĩa là: ca khúc; bài ca; bài hát. Ví dụ : - 嘴里哼着歌子 hát khe khẽ một bài hát.
歌子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca khúc; bài ca; bài hát
歌曲
- 嘴里 哼 着 歌子
- hát khe khẽ một bài hát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌子
- 嘴里 哼 着 歌子
- hát khe khẽ một bài hát.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 她 唱歌 的 嗓子 真棒 !
- Cô ấy có giọng hát thật xuất sắc!
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 我 嗓子疼 , 今天 不能 唱歌
- Tôi đau họng, hôm nay không hát được.
- 这个 歌剧 的 本子 挺 有意思 的
- Bản nhạc kịch này thật thú vị.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 孩子 们 快乐 地 唱歌
- Những đứa trẻ ca hát vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
歌›