歌子 gēzi
volume volume

Từ hán việt: 【ca tử】

Đọc nhanh: 歌子 (ca tử). Ý nghĩa là: ca khúc; bài ca; bài hát. Ví dụ : - 嘴里哼着歌子 hát khe khẽ một bài hát.

Ý Nghĩa của "歌子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歌子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ca khúc; bài ca; bài hát

歌曲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ hēng zhe 歌子 gēzi

    - hát khe khẽ một bài hát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌子

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ hēng zhe 歌子 gēzi

    - hát khe khẽ một bài hát.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē de 嗓子 sǎngzi 真棒 zhēnbàng

    - Cô ấy có giọng hát thật xuất sắc!

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 嗓子疼 sǎngziténg 今天 jīntiān 不能 bùnéng 唱歌 chànggē

    - Tôi đau họng, hôm nay không hát được.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 歌剧 gējù de 本子 běnzi tǐng 有意思 yǒuyìsī de

    - Bản nhạc kịch này thật thú vị.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 快乐 kuàilè 唱歌 chànggē

    - Những đứa trẻ ca hát vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao