Đọc nhanh: 歌谣 (ca dao). Ý nghĩa là: ca dao; dao khúc. Ví dụ : - 开心的档口为你开,吉祥的星光为你灿,幸福的歌谣为你哼 Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn. - 采集民间歌谣。 sưu tầm ca dao dân gian
歌谣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca dao; dao khúc
指随口唱出,没有音乐伴奏的韵语,如民歌、民谣、儿歌等
- 开心 的 档口 为 你 开 , 吉祥 的 星光 为 你 灿 , 幸福 的 歌谣 为 你 哼
- Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn
- 采集 民间 歌谣
- sưu tầm ca dao dân gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌谣
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 采集 民间 歌谣
- sưu tầm ca dao dân gian
- 他们 相信 了 那个 谣言
- Họ đã tin vào lời đồn đó.
- 他 否认 了 那个 谣言
- Anh ấy phủ nhận tin đồn đó.
- 开心 的 档口 为 你 开 , 吉祥 的 星光 为 你 灿 , 幸福 的 歌谣 为 你 哼
- Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
谣›