Đọc nhanh: 歌诗达邮轮 (ca thi đạt bưu luân). Ý nghĩa là: Du thuyền Costa (thương hiệu).
歌诗达邮轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Du thuyền Costa (thương hiệu)
Costa Cruises (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌诗达邮轮
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 在 诗歌 中 , 人生 被 比喻 为 朝露
- Trong thơ ca, cuộc sống được ví như hương sương sớm.
- 把 毛主席 的 诗词 谱成 歌曲
- phổ nhạc cho thơ của Mao chủ tịch.
- 他 的 诗 的 主题 是 歌颂 劳动英雄
- Chủ đề bài thơ của ông ấy là ca ngợi những anh hùng lao động.
- 自古以来 , 诗歌 一直 是 表达 情感 的 重要 设施
- Từ xưa đến nay, thơ ca đã là một phương tiện quan trọng để thể hiện cảm xúc.
- 诗歌 是 文学 的 一种 形式
- Thơ là một hình thức văn học.
- 诗歌 中 的 每 一句 话 , 都 表达 出 他 对 故土 的 深深 眷恋
- Mỗi câu trong bài thơ đều thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng của ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
诗›
轮›
达›
邮›