Đọc nhanh: 歌女 (ca nữ). Ý nghĩa là: ca sĩ nữ; nữ diễn viên (ca hát); ca nhi.
歌女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca sĩ nữ; nữ diễn viên (ca hát); ca nhi
在舞厅等场所以歌唱为业的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌女
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 童男童女 们 一起 唱歌
- Trai tân gái tân cùng nhau hát ca.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 虹 女士 唱歌 非常 好听
- Bà Hồng hát rất hay.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
歌›