Đọc nhanh: 歌剧 (ca kịch). Ý nghĩa là: ca kịch, opera. Ví dụ : - 大型歌剧 ô-pê-ra
歌剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca kịch, opera
综合诗歌、音乐、舞蹈等艺术而以歌唱为主的戏剧
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌剧
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 我们 迫不得已 去 看 了 那场 歌剧
- Chúng tôi buộc phải đi xem buổi opera đó.
- 这个 歌剧 的 本子 挺 有意思 的
- Bản nhạc kịch này thật thú vị.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 她 把 新 歌剧院 叫作 那 讨厌 的 庞然大物
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".
- 她 把 新 歌剧院 称作 ` 那 讨厌 的 庞然大物 '
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".
- 今天 他 唱 了 几十个 首歌
- Hôm nay anh ấy đã hát hàng chục bài hát.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
歌›