臂肌 bì jī
volume volume

Từ hán việt: 【tí cơ】

Đọc nhanh: 臂肌 (tí cơ). Ý nghĩa là: bắp tay. Ví dụ : - 职业进取心以及如大力水手般的右臂肌肉 Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.

Ý Nghĩa của "臂肌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臂肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắp tay

Ví dụ:
  • volume volume

    - 职业 zhíyè 进取心 jìnqǔxīn 以及 yǐjí 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 般的 bānde 右臂 yòubì 肌肉 jīròu

    - Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臂肌

  • volume volume

    - yòng 手臂 shǒubì 抱住 bàozhù le

    - Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.

  • volume volume

    - shuǎi zhe 手臂 shǒubì 锻炼 duànliàn 肌肉 jīròu

    - Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.

  • volume volume

    - 风湿病 fēngshībìng 合并 hébìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.

  • volume volume

    - de 肌肉 jīròu 非常 fēicháng 发达 fādá

    - Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.

  • volume volume

    - 职业 zhíyè 进取心 jìnqǔxīn 以及 yǐjí 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 般的 bānde 右臂 yòubì 肌肉 jīròu

    - Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.

  • volume volume

    - de 肌肤 jīfū 晒黑 shàihēi le

    - Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.

  • volume volume

    - 俯卧撑 fǔwòchēng shì zuì 常见 chángjiàn de 胸肌 xiōngjī 训练 xùnliàn 动作 dòngzuò 可以 kěyǐ hěn hǎo 刺激 cìjī dào 胸肌 xiōngjī

    - Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt

  • volume volume

    - de 胸部 xiōngbù 肌肉 jīròu hěn 发达 fādá

    - Cơ ngực anh ấy thật khủng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao