Đọc nhanh: 喜歌剧 (hỉ ca kịch). Ý nghĩa là: ca hí kịch, hỷ ca kịch.
喜歌剧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ca hí kịch
泛指题材轻松愉快,结局圆满的歌剧多用说白对话而非歌唱除小歌剧和音乐剧外,属喜歌剧类型的题材包括意大利的滑稽歌剧、德国的歌唱剧、英国的叙事歌剧等
✪ 2. hỷ ca kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜歌剧
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 他 最 喜欢 看 闹剧 , 因为 非常 有趣
- Anh ấy thích xem hài kịch nhất vì nó rất thú vị.
- 她们 都 很 喜欢 唱歌
- Họ đều rất thích ca hát.
- 她 喜欢 在 家里 唱歌
- Cô ấy thích hát ở nhà.
- 她 喜欢 唱 优美 民歌
- Cô ấy thích hát dân ca.
- 他 喜欢 听 民歌
- Anh ấy thích nghe những bài hát dân ca.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
- 她 是 我 最 喜欢 的 歌手
- Cô ấy là ca sĩ mà tôi thích nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
喜›
歌›