Đọc nhanh: 秧歌剧 (ương ca kịch). Ý nghĩa là: kịch ương ca.
秧歌剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch ương ca
由秧歌发展而成的歌舞剧,演出简单,能迅速反映现实如抗日战争时期演的《兄妹开荒》就是秧歌剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秧歌剧
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 我们 迫不得已 去 看 了 那场 歌剧
- Chúng tôi buộc phải đi xem buổi opera đó.
- 这个 歌剧 的 本子 挺 有意思 的
- Bản nhạc kịch này thật thú vị.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 她 把 新 歌剧院 叫作 那 讨厌 的 庞然大物
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".
- 她 把 新 歌剧院 称作 ` 那 讨厌 的 庞然大物 '
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
歌›
秧›