歆羡 xīn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hâm tiện】

Đọc nhanh: 歆羡 (hâm tiện). Ý nghĩa là: hâm mộ; ngưỡng mộ.

Ý Nghĩa của "歆羡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歆羡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hâm mộ; ngưỡng mộ

羡慕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歆羡

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 艳羡 yànxiàn de 美丽 měilì

    - Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 羡慕 xiànmù

    - Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.

  • volume volume

    - zhè 资质 zīzhì ràng rén 羡慕 xiànmù

    - Tư chất này khiến người ta ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō rén 羡慕 xiànmù 成功 chénggōng

    - Nhiều người ghen ghét thành công của anh ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 羡慕 xiànmù duì 夫妻 fūqī

    - Chúng tôi hâm mộ cặp vợ chồng đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 羡慕 xiànmù de 幸运 xìngyùn

    - Chúng tôi đều ao ước có vận may như anh ấy.

  • volume volume

    - 十分 shífēn 歆羡 xīnxiàn 才华 cáihuá

    - Rất ao ước tài năng đó.

  • volume volume

    - 歆羡 xīnxiàn

    - hâm mộ; ao ước

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hâm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YANO (卜日弓人)
    • Bảng mã:U+6B46
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Yán , Yí
    • Âm hán việt: Di , Tiện
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGIMO (廿土戈一人)
    • Bảng mã:U+7FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao