Đọc nhanh: 歆慕 (hâm mộ). Ý nghĩa là: ngưỡng mộ; hâm mộ.
歆慕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng mộ; hâm mộ
羡慕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歆慕
- 倾慕 的 心情
- lòng thương mến; lòng cảm mến.
- 大家 都 羡慕 他
- Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 他 的 勇气 令 我 仰慕
- Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 十分 歆羡 那 才华
- Rất ao ước tài năng đó.
- 大家 怀着 渴慕 的 心 情 访问 了 这位 劳动模范
- mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慕›
歆›