Đọc nhanh: 款洽 (khoản hiệp). Ý nghĩa là: thân thiết; hoà hợp. Ví dụ : - 情意款洽。 ý tình thân thiết.
款洽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân thiết; hoà hợp
亲切融洽
- 情意 款洽
- ý tình thân thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款洽
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 情意 款洽
- ý tình thân thiết.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 两人 谈得 十分 欢洽
- hai người nói chuyện rất vui vẻ hoà hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
款›
洽›