Đọc nhanh: 款曲 (khoản khúc). Ý nghĩa là: xã giao; ân cần, thiện ý; tâm tình. Ví dụ : - 不善与人款曲。 không giỏi xã giao.. - 互通款曲。 tâm tình cùng nhau.
款曲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xã giao; ân cần
殷勤应酬
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
✪ 2. thiện ý; tâm tình
殷勤的心意
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
款›