Đọc nhanh: 款冬 (khoản đông). Ý nghĩa là: coltsfoot (Tussilago farfara), cây thuộc họ hướng dương Asteraceae dùng làm thuốc giảm ho.
款冬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. coltsfoot (Tussilago farfara), cây thuộc họ hướng dương Asteraceae dùng làm thuốc giảm ho
coltsfoot (Tussilago farfara), plant in sunflower family Asteracae used a cough suppressant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款冬
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用
- khoản chuyên dùng
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
款›