款冬 kuǎndōng
volume volume

Từ hán việt: 【khoản đông】

Đọc nhanh: 款冬 (khoản đông). Ý nghĩa là: coltsfoot (Tussilago farfara), cây thuộc họ hướng dương Asteraceae dùng làm thuốc giảm ho.

Ý Nghĩa của "款冬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

款冬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. coltsfoot (Tussilago farfara), cây thuộc họ hướng dương Asteraceae dùng làm thuốc giảm ho

coltsfoot (Tussilago farfara), plant in sunflower family Asteracae used a cough suppressant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款冬

  • volume volume

    - 中期贷款 zhōngqīdàikuǎn

    - cho vay trung hạn.

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng

    - khoản dùng riêng

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng

    - khoản chuyên dùng

  • volume volume

    - 两款 liǎngkuǎn 雨衣 yǔyī

    - hai cái áo mưa.

  • volume volume

    - 鼓声 gǔshēng 冬冬 dōngdōng 作响 zuòxiǎng

    - Tiếng trống vang lên tùng tùng.

  • volume volume

    - 乙方 yǐfāng 同意 tóngyì 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 逃票 táopiào 照章 zhàozhāng 罚款 fákuǎn

    - hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 精心 jīngxīn kuǎn 友人 yǒurén

    - Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+3 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+51AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao