Đọc nhanh: 欸乃 (ai ái). Ý nghĩa là: bì bõm (tiếng mái chèo khua nước), hò khoan (tiếng hát lúc chèo thuyền).
欸乃 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bì bõm (tiếng mái chèo khua nước)
形容摇橹的声音
✪ 2. hò khoan (tiếng hát lúc chèo thuyền)
划船时歌唱的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欸乃
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乃›
欸›