欸乃 āi nǎi
volume volume

Từ hán việt: 【ai ái】

Đọc nhanh: 欸乃 (ai ái). Ý nghĩa là: bì bõm (tiếng mái chèo khua nước), hò khoan (tiếng hát lúc chèo thuyền).

Ý Nghĩa của "欸乃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欸乃 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bì bõm (tiếng mái chèo khua nước)

形容摇橹的声音

✪ 2. hò khoan (tiếng hát lúc chèo thuyền)

划船时歌唱的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欸乃

  • volume volume

    - 何其 héqí 相似乃尔 xiāngsìnǎiěr

    - Sao mà giống như nhau thế!

  • volume volume

    - 何必 hébì 乃耳 nǎiěr

    - Cần gì phải như thế!

  • volume volume

    - 凤乃 fèngnǎi 百鸟之王 bǎiniǎozhīwáng

    - Phụng hoàng là vua của loài chim.

  • volume volume

    - péng nǎi 巨鸟 jùniǎo 传说 chuánshuō zhōng

    - Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.

  • volume volume

    - 思考 sīkǎo 良久 liángjiǔ nǎi 明白 míngbai

    - Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.

  • volume volume

    - 六月 liùyuè nǎi 夏季 xiàjì de yuè

    - Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.

  • volume volume

    - dàn 第二部 dìèrbù 手机 shǒujī 总是 zǒngshì 康乃狄克 kāngnǎidíkè 郊区 jiāoqū

    - Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.

  • volume volume

    - 作出 zuòchū 决策 juécè nǎi 当务之急 dāngwùzhījí 此事 cǐshì 必然 bìrán 地落 dìluò zài 身上 shēnshàng

    - Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+1 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi , Ái
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NHS (弓竹尸)
    • Bảng mã:U+4E43
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , ǎi , ēi , èi
    • Âm hán việt: Ai , Ái , Ải
    • Nét bút:フ丶ノ一一ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IKNO (戈大弓人)
    • Bảng mã:U+6B38
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp