Đọc nhanh: 乃尔 (nãi nhĩ). Ý nghĩa là: như vậy; như thế; lại như thế. Ví dụ : - 何其相似乃尔! Sao mà giống như nhau thế!. - 何必乃耳! Cần gì phải như thế!
乃尔 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như vậy; như thế; lại như thế
如此;像这样
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乃尔
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乃›
尔›