āi
volume volume

Từ hán việt: 【ai】

Đọc nhanh: (ai). Ý nghĩa là: nguyên tố Anh-xtanh; nguyên tố Enstein; nguyên tố Es, ai; như "ai (chất Einsteinium)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên tố Anh-xtanh; nguyên tố Enstein; nguyên tố Es

金属元素,符号Es (einsteinium) 可用氦核轰击铀等方法取得,有放射性

✪ 2. ai; như "ai (chất Einsteinium)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXXCY (重重重金卜)
    • Bảng mã:U+953F
    • Tần suất sử dụng:Thấp