部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ai】
Đọc nhanh: 锿 (ai). Ý nghĩa là: nguyên tố Anh-xtanh; nguyên tố Enstein; nguyên tố Es, ai; như "ai (chất Einsteinium)".
锿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố Anh-xtanh; nguyên tố Enstein; nguyên tố Es
金属元素,符号Es (einsteinium) 可用氦核轰击铀等方法取得,有放射性
✪ 2. ai; như "ai (chất Einsteinium)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锿
锿›
Tập viết