欬逆 kài nì
volume volume

Từ hán việt: 【khải nghịch】

Đọc nhanh: 欬逆 (khải nghịch). Ý nghĩa là: Khí dội ngược lên mà nôn mửa..

Ý Nghĩa của "欬逆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欬逆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khí dội ngược lên mà nôn mửa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欬逆

  • volume volume

    - 顺境 shùnjìng 暴露 bàolù 恶习 èxí 逆境 nìjìng 凸显 tūxiǎn 美德 měidé

    - Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.

  • volume volume

    - 客人 kèrén

    - Anh ấy đi đón khách.

  • volume volume

    - lǎo shì zhe 老师 lǎoshī

    - Anh ấy cứ luôn chống đối thầy giáo.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 逆先 nìxiān 准备 zhǔnbèi

    - Bạn nên chuẩn bị trước.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 常理 chánglǐ

    - Hành vi của anh ấy trái với lẽ thường.

  • volume volume

    - zài 利用 lìyòng de 逆反心理 nìfǎnxīnlǐ ma

    - Bạn đang làm tâm lý học ngược?

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ de 昏迷 hūnmí shì 不可逆转 bùkěnìzhuǎn de

    - Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.

  • volume volume

    - de 画技 huàjì 简直 jiǎnzhí 逆天 nìtiān

    - Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+6 nét)
    • Pinyin: Kài , Ké
    • Âm hán việt: Khái , Ái
    • Nét bút:丶一フノノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YONO (卜人弓人)
    • Bảng mã:U+6B2C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghịch , Nghịnh
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTU (卜廿山)
    • Bảng mã:U+9006
    • Tần suất sử dụng:Cao