Đọc nhanh: 欧洲货币 (âu châu hoá tệ). Ý nghĩa là: Euro, Tiền tệ Châu Âu.
欧洲货币 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Euro
✪ 2. Tiền tệ Châu Âu
European currency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲货币
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 前年 , 我们 去 了 欧洲 旅行
- Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
- 古代人 用泉 作为 货币
- Người xưa dùng tuyền làm tiền tệ.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
欧›
洲›
货›