Đọc nhanh: 欧罗巴洲 (âu la ba châu). Ý nghĩa là: Châu Âu, viết tắt cho 歐洲 | 欧洲.
✪ 1. Châu Âu
Europe
✪ 2. viết tắt cho 歐洲 | 欧洲
abbr. to 歐洲|欧洲 [Ou1 zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧罗巴洲
- 她 赴 欧洲 旅行 了
- Cô ấy đã đi du lịch châu Âu.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 前年 , 我们 去 了 欧洲 旅行
- Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 她 刚刚 去 了 巴塞罗那
- Cô ấy vừa rời đi Barcelona.
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
欧›
洲›
罗›