Đọc nhanh: 欧洲电视 (âu châu điện thị). Ý nghĩa là: TV Châu Âu, Eurovision.
欧洲电视 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. TV Châu Âu
European TV
✪ 2. Eurovision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲电视
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 在 客厅 看电视
- Anh ấy đang xem TV ở phòng khách.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
洲›
电›
视›