Đọc nhanh: 欧石鸻 (âu thạch hằng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Kỳ đà đá Á-Âu (Burhinus oedicnemus).
欧石鸻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Kỳ đà đá Á-Âu (Burhinus oedicnemus)
(bird species of China) Eurasian stone-curlew (Burhinus oedicnemus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧石鸻
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
石›
鸻›