ōu
volume volume

Từ hán việt: 【ẩu.ấu】

Đọc nhanh: (ẩu.ấu). Ý nghĩa là: đánh người; ẩu đả. Ví dụ : - 斗殴。 ẩu đả.. - 殴伤。 đánh bị thương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh người; ẩu đả

打 (人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斗殴 dòuōu

    - ẩu đả.

  • volume volume

    - 殴伤 ōushāng

    - đánh bị thương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 斗殴 dòuōu

    - ẩu đả.

  • volume volume

    - 相互 xiānghù 斗殴 dòuōu

    - đánh nhau

  • volume volume

    - 殴伤 ōushāng

    - đánh bị thương.

  • volume volume

    - bèi rén 殴打 ōudǎ

    - bị người ta đánh.

  • volume volume

    - 殴打 ōudǎ zuì 逮捕 dàibǔ

    - Đặt anh ta để tấn công và pin.

  • volume volume

    - 别调 biédiào 他人 tārén 打架斗殴 dǎjiàdòuōu

    - Đừng xúi giục người khác đánh nhau.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 殴打 ōudǎ

    - đánh lộn nhau.

  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ gǎn pào 马子 mǎzi shuō ba shì 单挑 dāntiāo 还是 háishì 群殴 qúnōu

    - Chàng trai, dám ngâm ngựa của tôi! Nói cho tôi biết, thích một chọi một hay một cuộc chiến nhóm?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Ấu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKHNE (尸大竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình