Đọc nhanh: 欧氏管 (âu thị quản). Ý nghĩa là: vòi Ớt-tát; ống vòi (giải phẫu học).
欧氏管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòi Ớt-tát; ống vòi (giải phẫu học)
耳咽管由意大利解剖学家欧氏 (Bartolommeo Eustachio) 而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧氏管
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
氏›
管›