Đọc nhanh: 欧体 (âu thể). Ý nghĩa là: kiểu chữ Âu Dương Tuần (thời Đường, Trung Quốc).
欧体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu chữ Âu Dương Tuần (thời Đường, Trung Quốc)
唐代欧阳询及其子欧阳通所写的字体,笔画刚劲,结构谨严
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
欧›