欧西 ōuxī
volume volume

Từ hán việt: 【âu tây】

Đọc nhanh: 欧西 (âu tây). Ý nghĩa là: Âu Châu; Châu Âu; Âu Tây. Ví dụ : - 欧西各国。 các nước Châu Âu.

Ý Nghĩa của "欧西" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欧西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Âu Châu; Châu Âu; Âu Tây

旧时指欧洲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欧西 ōuxī 各国 gèguó

    - các nước Châu Âu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧西

  • volume volume

    - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 西瓜 xīguā

    - Ba miếng dưa hấu.

  • volume volume

    - 三槐堂 sānhuáitáng 位于 wèiyú 城西 chéngxī

    - Tam Hoài Đường ở phía tây thành.

  • volume volume

    - 欧西 ōuxī 各国 gèguó

    - các nước Châu Âu.

  • volume volume

    - 奉使 fèngshǐ 西欧 xīōu

    - phụng mệnh đi sứ Tây Âu.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - 而且 érqiě 暗恋 ànliàn 杰奎琳 jiékuílín · ōu 纳西 nàxī 肯尼迪 kěnnídí 夫人 fūrén

    - Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao