Đọc nhanh: 欧西 (âu tây). Ý nghĩa là: Âu Châu; Châu Âu; Âu Tây. Ví dụ : - 欧西各国。 các nước Châu Âu.
欧西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Âu Châu; Châu Âu; Âu Tây
旧时指欧洲
- 欧西 各国
- các nước Châu Âu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧西
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 欧西 各国
- các nước Châu Âu.
- 奉使 西欧
- phụng mệnh đi sứ Tây Âu.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
西›