Đọc nhanh: 欧朋 (âu bằng). Ý nghĩa là: Opera (trình duyệt web).
欧朋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Opera (trình duyệt web)
Opera (web browser)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧朋
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 不仅 他 喜欢 , 他 朋友 也 喜欢
- Không chỉ anh ấy thích, bạn anh ấy cũng thích.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
- 乡 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Hương là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朋›
欧›