Đọc nhanh: 欧盟 (âu minh). Ý nghĩa là: Liên minh Châu Âu (EU). Ví dụ : - 而欧盟的形成这是长期演变的过程。 Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.. - 两位首脑讨论有关中国与欧盟加强合作的问题。 Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.. - 欧盟表示会对缅甸采取制裁措施。 EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
欧盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên minh Châu Âu (EU)
欧洲联盟的简称。1993年11月1日在原欧洲共同体的基础上正式成立。目前有27个成员国。
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧盟
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 他 决定 加盟 这个 团队
- Anh ấy quyết định gia nhập đội này.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
盟›