Đọc nhanh: 欧宝 (âu bảo). Ý nghĩa là: Opel (thương hiệu xe hơi).
欧宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Opel (thương hiệu xe hơi)
Opel (car brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧宝
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
欧›