Đọc nhanh: 欧式 (âu thức). Ý nghĩa là: Euclidean, theo phong cách Châu Âu.
欧式 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Euclidean
✪ 2. theo phong cách Châu Âu
in the European style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧式
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
欧›