Đọc nhanh: 欧姆龙 (âu mỗ long). Ý nghĩa là: Omron Corporation (công ty điện tử Nhật Bản).
欧姆龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Omron Corporation (công ty điện tử Nhật Bản)
Omron Corporation (Japanese electronics company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧姆龙
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
欧›
龙›