Đọc nhanh: 欧巴桑 (âu ba tang). Ý nghĩa là: nữ lớn tuổi, người phụ nữ của những năm trưởng thành (từ mượn tiếng Nhật).
欧巴桑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nữ lớn tuổi
older female
✪ 2. người phụ nữ của những năm trưởng thành (từ mượn tiếng Nhật)
woman of mature years (Japanese loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧巴桑
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 人事 沧桑 , 感喟 不已
- việc đời đau khổ, than thở không nguôi.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
桑›
欧›