Đọc nhanh: 欧共体 (âu cộng thể). Ý nghĩa là: viết tắt cho 歐洲共同體 | 欧洲共同体, Cộng đồng Châu Âu (thuật ngữ cũ của EU, Liên minh Châu Âu).
✪ 1. viết tắt cho 歐洲共同體 | 欧洲共同体, Cộng đồng Châu Âu (thuật ngữ cũ của EU, Liên minh Châu Âu)
abbr. for 歐洲共同體|欧洲共同体, European Community (old term for the EU, European Union)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧共体
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 一体 浑然
- một khối
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 一共 只有 这么 俩 人 , 恐怕 还 不够
- Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
共›
欧›