Đọc nhanh: 欧吉桑 (âu cát tang). Ý nghĩa là: người đàn ông của những năm trưởng thành (từ mượn tiếng Nhật), người đàn ông lớn tuổi.
欧吉桑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người đàn ông của những năm trưởng thành (từ mượn tiếng Nhật)
man of mature years (Japanese loanword)
✪ 2. người đàn ông lớn tuổi
older man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧吉桑
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 饱经沧桑 ( 比喻 经历 了 许多 世事 变化 )
- trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
桑›
欧›