Đọc nhanh: 欢送会 (hoan tống hội). Ý nghĩa là: bữa tiệc chia tay.
欢送会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa tiệc chia tay
farewell party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢送会
- 欢送会
- tiệc tiễn đưa
- 毕业 晚会 上 , 师生 欢聚一堂 , 互 送祝福
- Trong bữa tiệc tốt nghiệp, thầy trò có mặt và trao cho nhau những lời chúc tốt đẹp.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 也许 你 会 喜欢 这 本书
- Có lẽ bạn sẽ thích cuốn sách này.
- 他们 喜欢 在 聚会 上 吃零嘴
- Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
- 前来 欢送 的 人 很多
- người đến tiễn rất đông.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
欢›
送›