Đọc nhanh: 次卧 (thứ ngoạ). Ý nghĩa là: Phòng ngủ phụ. Ví dụ : - 他们每周要洗两次卧室用品:床单、枕头套、床罩、桌布和餐巾 Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
次卧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng ngủ phụ
次卧指除主卧室之外的卧室。一般当代主卧都带有独立卫生间,次卧一般没有,或者面积小一些。
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次卧
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
次›