qiàn
volume volume

Từ hán việt: 【khiếm】

Đọc nhanh: (khiếm). Ý nghĩa là: ngáp, kiễng; rướn người; rướn, nợ; mắc nợ. Ví dụ : - 欠伸。 Ngáp và vươn vai.. - 短哈欠长哈欠。 Ngáp ngắn, ngáp dài.. - 欠脚儿。 Kiễng chân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. ngáp

困倦时张口出气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欠伸 qiànshēn

    - Ngáp và vươn vai.

  • volume volume

    - duǎn 哈欠 hāqiàn zhǎng 哈欠 hāqiàn

    - Ngáp ngắn, ngáp dài.

✪ 2. kiễng; rướn người; rướn

身体一部分稍微向上移动

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiàn 脚儿 jiǎoér

    - Kiễng chân.

  • volume volume

    - qiàn le qiàn 身子 shēnzi

    - Hơi rướn người.

✪ 3. nợ; mắc nợ

借别人的财物等没有还或应当给人的事物还没有给

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欠帐 qiànzhàng

    - Mắc nợ.

  • volume volume

    - 欠情 qiànqíng

    - Mắc nợ tình.

  • volume volume

    - qiàn zhe 一笔 yībǐ qián méi hái

    - Nợ một khoản tiền chưa trả.

  • volume volume

    - qiàn 十块钱 shíkuàiqián

    - Anh ấy nợ tôi mười đồng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 4. thiếu; không đủ; khiếm khuyết; khiếm

不够;缺乏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欠佳 qiànjiā

    - Không hay; không tốt; không khoẻ.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 欠考虑 qiànkǎolǜ

    - Nói năng thiếu suy nghĩ.

  • volume volume

    - 万事具备 wànshìjùbèi 只欠东风 zhǐqiàndōngfēng

    - Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 欠通 qiàntōng

    - Văn bản không rõ ràng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 5. vụng về; vụng

笨拙的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他手 tāshǒu qiàn zhe ne

    - Bàn tay của anh ấy vụng về.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 欠 + 下/到 Thời gian

Ví dụ:
  • volume

    - 欠下 qiànxià le 很大 hěndà 一笔 yībǐ qián

    - Anh ấy nợ một khoản tiền rất lớn.

  • volume

    - 现在 xiànzài yòu 欠下 qiànxià le 一笔 yībǐ zhài

    - Bây giờ lại có một món nợ khác.

✪ 2. 欠 + Tân ngữ(考虑/佳/打/妥/安/火候/真诚)

Ví dụ:
  • volume

    - 这件 zhèjiàn shì zuò 有点儿 yǒudiǎner 欠考虑 qiànkǎolǜ

    - Chuyện này bạn làm có chút thiếu suy nghĩ.

  • volume

    - 最近 zuìjìn 身体 shēntǐ 欠佳 qiànjiā

    - Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo 开始 kāishǐ 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 样子 yàngzi zhēn 欠揍 qiànzòu

    - Cách anh ta nói chuyện thật ngứa đòn.

  • volume volume

    - hái 没有 méiyǒu 还清 huánqīng 欠帐 qiànzhàng

    - Anh ấy vẫn chưa trả hết nợ.

  • volume volume

    - hái méi 归还 guīhuán qiàn de qián ne

    - Anh ấy vẫn chưa trả lại số tiền nợ tôi.

  • volume volume

    - qiàn le 欠身 qiànshēn 客人 kèrén 打招呼 dǎzhāohu

    - anh ấy khom người cúi chào mọi người.

  • volume volume

    - qiàn 十块钱 shíkuàiqián

    - Anh ấy nợ tôi mười đồng.

  • volume volume

    - 累得 lèidé 不停 bùtíng 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.

  • - 银行 yínháng 发出 fāchū le 借记 jièjì 报单 bàodān 要求 yāoqiú 支付 zhīfù 欠款 qiànkuǎn

    - Ngân hàng đã phát hành giấy báo nợ yêu cầu thanh toán khoản nợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+0 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Quē
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+6B20
    • Tần suất sử dụng:Cao