櫆师 kuí shī
volume volume

Từ hán việt: 【khôi sư】

Đọc nhanh: 櫆师 (khôi sư). Ý nghĩa là: Bắc đẩu, giống như 北斗, ngôi sao phương bắc.

Ý Nghĩa của "櫆师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

櫆师 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Bắc đẩu

Polaris

✪ 2. giống như 北斗

same as 北斗 [Běi dǒu]

✪ 3. ngôi sao phương bắc

the north star

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 櫆师

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - 严师 yánshī chū 高徒 gāotú

    - thầy nghiêm khắc trò mới giỏi

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 教学质量 jiāoxuézhìliàng 教师 jiàoshī 开课 kāikè yào zuò 充分 chōngfèn de 准备 zhǔnbèi

    - để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.

  • volume volume

    - 为人师表 wéirénshībiǎo

    - nêu gương cho mọi người.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - wèi tǎo 老师 lǎoshī de hǎo 学生 xuésheng men jiù mǎi 玫瑰花 méiguīhuā 送给 sònggěi

    - để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Lạc là thầy giáo của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHIJ (木竹戈十)
    • Bảng mã:U+6AC6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp